Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Textiles > Fabric
Fabric
Of or relating to a flexible woven material that consists of intertwined string, thread, or yarn.
Industry: Textiles
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fabric
Fabric
houndstooth
Textiles; Fabric
Một mô hình two-toned tính năng bị hỏng kiểm tra hoặc chỉ hình dạng, có nguồn gốc ở Scotland. Áo jacket phổ biến theo phong cách những năm 1960, quần áo và mũ. Cũng được gọi là chó của ...