Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Textiles > Fabric
Fabric
Of or relating to a flexible woven material that consists of intertwined string, thread, or yarn.
Industry: Textiles
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fabric
Fabric
sang trọng
Textiles; Fabric
Nhung với một đống sâu, mềm, sang trọng dễ dàng được tìm thấy ở động vật nhồi bông cho trẻ em. Từ Pháp từ peluche có nghĩa là lông, plush vải cũng có thể được dệt kim cho một chút căng ...