Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Textiles > Fabric
Fabric
Of or relating to a flexible woven material that consists of intertwined string, thread, or yarn.
Industry: Textiles
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fabric
Fabric
vải nổi vòng, vải làm khăn bông
Textiles; Fabric
Thường được làm từ bông, nhưng đôi khi được làm từ lanh, vải này có các vòng sợi (có khả năng) hấp thụ độ ẩm bao phủ trên bề mặt của một hoặc cả hai mặt ...
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Famous products invented for the military
Chuyên mục: Objects 1 4 Terms