Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Textiles > Fabric
Fabric
Of or relating to a flexible woven material that consists of intertwined string, thread, or yarn.
Industry: Textiles
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fabric
Fabric
nhung vải bông
Textiles; Fabric
Tên đề cập đến lông ngắn, mượt của một nốt ruồi, nhưng thực sự nặng bền bông vải với một giấc ngủ ngắn, dày, mượt mà. Bề mặt được mịn màng và dày đặc, tương tự như ...
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Serbian Mythological Beings
Chuyên mục: Other 1 20 Terms