Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Georgy Grechko
Astronomy; Astronaut
Georgy Mikhailovich Grechko (sinh ngày 25 tháng 5 năm 1931 tại Leningrad) là một du hành vũ trụ Xô viết đã nghỉ hưu những người bay trên các chuyến bay không gian một vài trong số đó Soyuz 17, Soyuz ...
Duane Graveline
Astronomy; Astronaut
Duane Edgar Graveline (MD, MPH) là một thày thuốc người Mỹ và là một du hành vũ trụ NASA. Ông là một trong các nhà khoa học sáu được chọn vào năm 1965, trong nhóm thứ tư của NASA cho chương trình ...
Ronald J. Grabe
Astronomy; Astronaut
Ronald John Grabe (Đại tá, USAF, Ret.) (sinh ngày 13 tháng 6 năm 1945 tại New York, New York) là một cựu NASA du hành vũ trụ. Ông đã giành được không quân Distinguished Flying Cross, Huân chương ...
C. Gordon Fullerton
Astronomy; Astronaut
Charles Gordon Fullerton (sinh ngày 11 tháng 10 năm 1936) là một sĩ quan không quân Hoa Kỳ đã về hưu, một cựu du hành vũ trụ không quân Mỹ và NASA đã nghỉ hưu nghiên cứu thí điểm tại NASA Dryden ...
Christer Fuglesang
Astronomy; Astronaut
Tiến sĩ Arne Christer Fuglesang (sinh ngày 18 tháng 3 năm 1957 tại Stockholm) là một nhà vật lý học Thụy Điển và một du hành vũ trụ ESA. Ông được lần đầu tiên phóng trên tàu nhiệm vụ STS-116 thoi vào ...
Dirk Frimout
Astronomy; Astronaut
Dirk khô David Damiaan, tử tước Frimout (sinh ngày 21 tháng 3 năm 1941 tại Poperinge, Bỉ) là một vật lý thiên văn cho cơ quan không gian châu Âu. Ông đã bay trên chiếc NASA Space Shuttle sứ mệnh ...
Stephen Frick
Astronomy; Astronaut
Stephen Nathaniel Frick (sinh ngày 30 tháng 9 năm 1964) là một du hành vũ trụ người Mỹ và một cựu chiến binh của hai tàu con thoi phi vụ. Lớn lên ở Pittsburgh, Pennsylvania, Frick tốt nghiệp ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Education Related
Mojca Benkovich
0
Terms
6
Bảng chú giải
0
Followers