Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
José Hernández
Astronomy; Astronaut
José Moreno Hernández (sinh ngày 7 tháng 8 năm 1962), là một kỹ sư người Mỹ và một du hành vũ trụ NASA cũ. Hernández được sinh ra tại Pháp Camp, California, nhưng gọi Stockton, California, quê hương ...
Fred Haise
Astronomy; Astronaut
Fred Wallace Haise, Jr. (sinh ngày 14 tháng 11 năm 1933) là một kỹ sư và cựu phi hành gia NASA. Ông là một trong chỉ có 24 người đã bay đến mặt trăng. Đã cất cánh ngày Apollo 13, Haise đã là nhân thứ ...
Jean-Pierre Haigneré
Astronomy; Astronaut
Jean-Pierre Haigneré (sinh ngày 19 tháng 5 năm 1948) là một sĩ quan không quân Pháp và một cựu CNES du hành vũ trụ. Haigneré sinh tại Paris, Pháp và gia nhập không quân Pháp, nơi ông đào tạo như một ...
Claudie Haigneré
Astronomy; Astronaut
Claudie Haigneré (trước đây là Claudie André-Deshays; sinh ngày 13 tháng 5 năm 1957 tại Le Creusot, Saône-et-Loire) là một bác sĩ Pháp, chính trị gia và cựu du hành vũ trụ với các quốc gia trung tâm ...
Robert L. Gibson
Astronomy; Astronaut
Robert Lee "Hoot" Gibson (sinh ngày 30 tháng 10 năm 1946) là một cựu thuyền trưởng Phi công Hải quân thuộc Hải quân Hoa Kỳ và một du hành vũ trụ NASA đã nghỉ hưu.
Edward Gibson
Astronomy; Astronaut
Edward George Gibson, tiến sĩ, (sinh ngày 8 tháng 11 năm 1936) là một cựu NASA du hành vũ trụ, phi công và kỹ sư. Trước khi trở thành một phi hành gia NASA, Gibson tốt nghiệp từ Đại học Rochester và ...
Alexander Gerst
Astronomy; Astronaut
Alexander Gerst (sinh ngày 3 tháng 5 năm 1976 tại Künzelsau, bang Baden-Württemberg) là một du hành vũ trụ cơ quan không gian châu Âu đã được lựa chọn trong năm 2009 phải trải qua đào tạo. Ông học ...
Featured blossaries
badr tarik
0
Terms
57
Bảng chú giải
2
Followers
The Most Beautiful and Breathtaking Places in the World
kschimmel
0
Terms
8
Bảng chú giải
1
Followers