Home > Terms > Vietnamese (VI) > Thần học thay thế
Thần học thay thế
Đây là khái niệm thần học rằng, bởi vì phần lớn người Do Thái ở thế kỷ trước CE không chấp nhận Chúa Giêsu như là Messiah của họ, Thiên Chúa đơn phương chấm dứt của ông ước với người Do Thái và chuyển chúng cho những người theo Thiên Chúa giáo. Nó relegates Do Thái giáo đến một vị trí kém hơn và công nhận Ki-tô giáo như 'true' hay 'tinh thần' Israel. Khái niệm này lần đầu tiên được phát triển bởi Justin Martyr (khoảng năm 100 đến 165 CE) và Irenaeus của Lyon (khoảng năm 130-200 CE). Nó chủ yếu được chấp nhận trong nhà thờ của thế kỷ thứ 4. Nó đã dẫn đến rất nhiều đàn áp người Do Thái của Kitô hữu. Mặc dù giáo hội đảo ngược của nó lập trường về thần học thay thế trong thế kỷ 20, nhiều người nhóm bảo thủ kháng cách vẫn tin vào nguyên tắc này. Đối với thay thế thần học là lý thuyết hai giao ước của Thiên Chúa cam trong kinh thánh tiếng Do Thái (cựu ước) là vẫn còn tại chỗ.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: General religion
- Organization: Ontario Consultants on Religious Tolerance
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Chang'e-3 nhiệm vụ
Nhiệm vụ Chang'e-3 là nỗ lực đầu tiên của Trung Quốc để hạ cánh xuống một tàu vũ trụ một thiên thể và lần đầu tiên một soft-landing trên bề mặt mặt ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Cigarettes Brand
Browers Terms By Category
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Dictionaries(81869)
- Encyclopedias(14625)
- Slang(5701)
- Idioms(2187)
- General language(831)
- Linguistics(739)
Language(108024) Terms
- Radiology equipment(1356)
- OBGYN equipment(397)
- Cardiac supplies(297)
- Clinical trials(199)
- Ultrasonic & optical equipment(61)
- Physical therapy equipment(42)
Medical devices(2427) Terms
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)