Home > Terms > Vietnamese (VI) > Gary Locke
Gary Locke
Gary Locke, một người Mỹ sinh Trung Quốc Quảng Đông gốc, được bổ nhiệm làm đại sứ Mỹ đến Bắc Kinh ngày 27 tháng 7 năm 2011, sau sự từ chức của Jon Huntsman Jr , những người còn lại để chạy cho cuộc bầu cử tổng thống 2012. Locke, thương mại của Hoa Kỳ bí thư cũ và chuyên gia về quan hệ thương mại, tiếp tục đồng tiếp cận thực hiện như là bộ trưởng thương mại cho các chính quyền Obama. Trong bài phát biểu ngày của ông tại Bắc Kinh, Locke nhấn mạnh rằng Trung Quốc giá tiền tệ kết hợp với môi trường kinh doanh hạn chế của nó là một mối đe dọa cho sự phát triển công việc người Mỹ. Ông cảnh báo rằng một sự tiếp nối của các hành vi cũng sẽ thiệt hại mục tiêu kinh tế trong tương lai của Trung Quốc.
Gary Locke ngày chuyến đi đến Bắc Kinh đã được đáp ứng với sự nhiệt tình lạ thường. Hành động khiêm nhường của mình, bao gồm cả mua cà phê Starbucks của riêng của mình với một phiếu giảm giá, mang theo một ba lô, và chờ đợi trong dòng lúc Vạn đã ồ ạt phổ biến trong số những người dân Trung Quốc. Ông đánh dấu một chương mới trong ngoại giao Trung Quốc-Mỹ.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: People
- Category: Politicians
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Kiểm tra quản trị đầu vào dành cho người đã tốt nghiệp (GMAT)
Như GRE, GMAT là một bài kiểm tra bắt buộc cho sinh viên muốn đăng kí vào các chương trình MBA tại Mỹ. Tương tự như vậy , các trường kinh doanh hàng ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Sony Mobile Terminology
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers
My Favourite Terms
Rita Lapulevel
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
payment in foreign trade
Browers Terms By Category
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)
Online services(770) Terms
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)