Home > Terms > Vietnamese (VI) > Flexner báo cáo
Flexner báo cáo
Báo cáo nghiên cứu, viết và xuất bản bởi Abraham Flexner (1866-1959) vào năm 1910 cho Carnegie Foundation và quyền "y tế giáo dục tại the Hoa Kỳ và Canada" được biết đến ngày hôm nay như báo cáo Flexner. Nó kích hoạt cải cách rất cần thiết trong tiêu chuẩn, tổ chức và chương trình giảng dạy của trường y khoa của Bắc Mỹ. Tại thời điểm báo cáo Flexner, nhiều trường y khoa đã là độc quyền trường hoạt động hơn cho lợi nhuận hơn cho giáo dục. Flexner đề xuất rằng trường y khoa hoạt động thay thế trong truyền thống Đức kết hợp khoa học y sinh mạnh mẽ với đào tạo thực hành lâm sàng. Báo cáo gây ra nhiều trường y khoa để đóng cửa. Nó vẫn là một trong các ấn phẩm quan trọng nhất về giáo dục y tế trong thế kỷ 20.
Abraham Flexner đã không một bác sĩ, nhưng giáo viên trung học và hiệu trưởng cho 19 năm tại Louisville, Kentucky. Ông đã tốt nghiệp làm việc tại Đại học Harvard và đại học Berlin và gia nhập đội ngũ nhân viên nghiên cứu Carnegie Foundation cho tiến bộ giảng dạy. Năm 1930, Flexner thành lập Institute for Advanced Study tại Đại học Princeton và phục vụ như là hiệu trưởng đầu tiên. Albert Einstein tham gia viện năm 1933. Flexner là một trong các nhà giáo dục tuyệt vời của thế kỷ 20. Giáo dục y tế hiện đại và y học ở Bắc Mỹ nợ một món nợ lớn cho anh ta.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Medical research
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
"Chiến tranh" Post-it.
Nhiều nhân viên văn phòng ở Paris đã dán giấy nhớ post-it vào cửa sổ để tạo ra những bức hình nổi tiếng, với nỗ lực rõ ràng để vượt bậc các đối thủ ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Teresa Pelka
0
Terms
3
Bảng chú giải
6
Followers
Teresa's gloss of general psychology
Browers Terms By Category
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)
Beauty(417) Terms
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)