Home > Terms > Serbian (SR) > mikrofon

mikrofon

Uređaj (transduktor) koji se koristi da pretvori zvučne talase u digitalne ili analogne signale; obično se priključuje u pojačivač i koristi za snimanje ili puštanje u etar.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

pedja1983
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Sports Category: Basketball

мртва лопта

(израз у кошарци) било која лопта која није ничија; јавља се после сваког успешног шута или покушаја слободног бацања, након звиждука судије или ако ...

Người đóng góp

Featured blossaries

African countries

Chuyên mục: Travel   2 20 Terms

Frank Sinatra

Chuyên mục: Entertainment   1 1 Terms