Home > Terms > Serbian (SR) > актив

актив

У активу, субјекат глагола врши акцију. На пример, "Она је посетила своје пријатеље у Чикагу."

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
  • Category: Grammar
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: World history

Ледено доба

Хладне фазе плеистоценске епохе, период екстремне осцилације у глобалној температури са одговарајућим ширењем и скупљањем поларних ледених покривача. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Avengers Characters

Chuyên mục: Other   1 8 Terms

South African Politicians

Chuyên mục: Politics   2 4 Terms

Browers Terms By Category