Home > Terms > Bengali (BN) > অধ্যয়ন দল

অধ্যয়ন দল

Groups assembled to work together to facilitate learning.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Sandwiches

স্যান্ডউইচ

একটি অথবা তার অধিক পাঁউরুটির ফালির মধ্যে পুষ্টিকর খাদ্য দিয়ে পুর ভরে যে স্ন্যাকস্ তৈরী করা হয় তাকেই স্যান্ডউইচ বলে৷ যে কোনও ধরণের পাঁউরুটি, ক্রীম ...

Featured blossaries

Essential English Idioms - Elementary

Chuyên mục: Languages   1 20 Terms

Slavic mythology

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms

Browers Terms By Category