Home > Terms > Bengali (BN) > শিক্ষার ফল

শিক্ষার ফল

End result of a process of learning; what one has learned.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food safety

গো-মাংসের পরিবর্তে ঘোড়ার মাংস

গো-মাংসে ঘোড়ার মাংস মেশানো একটি আন্তর্জাতিক খাদ্য কেলেঙ্কারি, যাতে মাংস-পণ্য যেমন হ্যামবার্গার(hamburgers) এবং ল্যাসাগন্যাস(lasagnas) তৈরী করতে ...

Edited by

Featured blossaries

East African Cuisine

Chuyên mục: Food   1 15 Terms

Aircraft

Chuyên mục: Engineering   1 9 Terms