Home > Terms > Bengali (BN) > দেবদূত

দেবদূত

ঈশ্বরের দূত যিনি মেষপালক-এর মধ্যে আবির্ভূত হয়ে যিশুর জন্মের কথা ঘোষনা করেছিলেন৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals
  • Category: Christmas
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits

রেইজন্

রেইজন্ বা কিশমিশ হল শুকনো আঙুর৷ এতে উচ্চতর মাত্রায় শর্করা আছে এবং আঙুর-এর থেকে ভিন্ন স্বাদের৷ কিশমিশ শুধু শুধু খাওয়া হয় এবং ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Mobile phone

Chuyên mục: Technology   1 8 Terms

Top Clothing Brand

Chuyên mục: Fashion   1 8 Terms