Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aerospace > Space flight
Space flight
Of or relating to the act of voyaging outside the Earth's atmosphere and into outer space, and the science involved in achieving it.
Industry: Aerospace
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Space flight
Space flight
điểm trong vệ tinh của sao Thổ cách xa sao Thổ nhất
Aerospace; Space flight
điểm xa nhất trong quỹ đạo của sao Thổ.
gia tốc
Aerospace; Space flight
Thay đổi vận tốc. Lưu ý rằng kể vì vận tốc bao gồm cả hai đại lượng hướng và độ lớn (tốc độ), thay đổi trong cả hai đại lượng hướng hoặc tốc độ thể hiện sự gia ...
tiểu hành tinh
Aerospace; Space flight
Các vật thể nhỏ bao gồm đá và kim loại trong quỹ đạo quanh mặt trời.
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers