Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aerospace > Space flight

Space flight

Of or relating to the act of voyaging outside the Earth's atmosphere and into outer space, and the science involved in achieving it.

Contributors in Space flight

Space flight

điểm xa quả đất nhất

Aerospace; Space flight

điểm xa nhất trong quỹ đạo Trái đất.

điểm trong vệ tinh của sao Thổ cách xa sao Thổ nhất

Aerospace; Space flight

điểm xa nhất trong quỹ đạo của sao Thổ.

điểm xa mặt trời nhất

Aerospace; Space flight

điểm xa nhất trong quỹ đạo mặt trời.

điểm xa mặt trăng nhất

Aerospace; Space flight

điểm xa nhất trong quỹ đạo mặt trăng.

gia tốc

Aerospace; Space flight

Thay đổi vận tốc. Lưu ý rằng kể vì vận tốc bao gồm cả hai đại lượng hướng và độ lớn (tốc độ), thay đổi trong cả hai đại lượng hướng hoặc tốc độ thể hiện sự gia ...

ngân hà

Aerospace; Space flight

Thiên hà trong đó bao gồm mặt trời và trái đất.

tiểu hành tinh

Aerospace; Space flight

Các vật thể nhỏ bao gồm đá và kim loại trong quỹ đạo quanh mặt trời.

Featured blossaries

Top 10 University in Beijing, China

Chuyên mục: Education   1 10 Terms

Far Cry 3

Chuyên mục: Entertainment   2 13 Terms