Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Slang
Slang
Culture specific, informal words and terms that are not considered standard in a language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Slang
Slang
bùng nổ-ting
Language; Slang
(Anh) Một cái gì đó tuyệt vời hoặc Ấn tượng. Một mục màu đen tiếng lóng Anh được thông qua bởi thanh thiếu niên trong thập niên 1990, kết hợp ý thức tiếng lóng của bùng nổ và cách phát âm Phi - ...
booby hatch
Language; Slang
Một bệnh viện tâm thần. Cụm từ jocular, ban đầu từ Bắc Mỹ. Sự liên kết với boob và 'booby' là hiển nhiên; nở hay hutch là một thuật ngữ cổ cho nhiều khác nhau enclosures và ...
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers