Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Slang
Slang
Culture specific, informal words and terms that are not considered standard in a language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Slang
Slang
toa xe bog
Language; Slang
(Úc) a tư nhân văn, đặc biệt là một trong đó đã được và/tùy chỉnh hoặc trang trí bên trong. Như shaggin' toa xe, nó đôi khi là bắt một chiếc xe được trang bị để dụ ...
Featured blossaries
Dan Sotnikov
0
Terms
18
Bảng chú giải
1
Followers
International Commercial
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers
Wind energy company of China
Chuyên mục: Business 1 6 Terms