Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beauty; Personal care products > Skin care
Skin care
Care or treatment of the skin to achieve more healthy, beautiful and younger looking skin.
Industry: Beauty; Personal care products
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Skin care
Skin care
actinic keratoses
Beauty; Skin care
Tăng trưởng tiền ung thư có thể xuất hiện màu đỏ, dày và thô; thường được tìm thấy trên da hư hại mặt trời.
Eye shadow
Beauty; Skin care
Eye shadow là một thẩm Mỹ được áp dụng trên mí mắt và theo lông mày. Thường được sử dụng để làm nổi bật mắt của người mặc hoặc cái nhìn hấp dẫn hơn. Eye shadow thêm chiều sâu và kích thước của một ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers