Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Wireless technologies > SSL certificates

SSL certificates

SSL Certificates or Secure Socket Layers to secure website and online customers digital transactions.

Contributors in SSL certificates

SSL certificates

kênh bên cạnh chọn lọc (ACS)

Wireless technologies; SSL certificates

Adjacent kênh chọn lọc (ACS) là một thước đo của một bộ tiếp nhận khả năng xử lý tín hiệu một mong muốn trong khi từ chối một tín hiệu mạnh mẽ ở một tần số bên cạnh kênh. ACS được định nghĩa là tỷ lệ ...

vui mừng đại số mã tiên đoán tuyến tính (ACELP)

Wireless technologies; SSL certificates

Đại số mã kích thích tuyến tính kiểu (ACELP) là một kỹ thuật đại số được sử dụng để cư codebooks cho CELP ngôn ngữ lập trình. Kết quả kỹ thuật này trong các thuật toán tìm kiếm Defcon hiệu quả ...

tỷ lệ sự can thiệp bên cạnh kênh (acir)

Wireless technologies; SSL certificates

Tỷ lệ can thiệp Adjacent kênh (ACIR) là tỷ lệ muốn quyền lực đến quyền lực của sự can thiệp từ các kênh liền kề.

tỉ lệ rò rỉ liền kề kênh (aclr)

Wireless technologies; SSL certificates

Tỉ lệ rò rỉ Adjacent kênh (ACLR) là một thước đo hiệu suất phát cho WCDMA. Nó được định nghĩa là tỷ lệ truyền sức mạnh đến sức mạnh đo sau khi một bộ lọc người nhận trong các kênh RF liền kề. Đây là ...

tỷ lệ sức mạnh bên cạnh kênh (acpr)

Wireless technologies; SSL certificates

Tỷ lệ điện Adjacent kênh (ACPR) là một thước đo của số tiền của sự can thiệp, hay quyền lực, trong liền kề tần số kênh. ACPR thường được định nghĩa là tỷ lệ công suất trung bình trong liền kề tần số ...

một ban nhạc di động

Wireless technologies; SSL certificates

Ở U. S. di động dịch vụ công nghiệp, các di động A-Band là chiếc tàu sân bay khác để chuông khu vực hoạt động của công ty chi nhánh di động.

cấp tuyệt đối

Wireless technologies; SSL certificates

Tuyệt đối Grant (AG), một thuật ngữ được sử dụng trong định nghĩa kênh điện thoại di động không dây, có nghĩa là giá trị tuyệt đối của bù đắp năng lượng cho phép cho việc sử dụng năng ...

Featured blossaries

Far Cry 3

Chuyên mục: Entertainment   2 13 Terms

Constellations

Chuyên mục: Other   2 19 Terms