Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
địa vị cao trọng
Education; SAT vocabulary
Một vị trí cao đối với các cấp bậc, địa điểm, nhân vật, điều kiện, vv
sự nhấn mạnh
Education; SAT vocabulary
Bất kỳ impressiveness đặc biệt thêm vào một lời nói hay hành động, hay căng thẳng đặt trên một số từ.
người sử dụng lao động
Education; SAT vocabulary
Một người sử dụng hoặc tham gia các dịch vụ của người khác để trả tiền.