Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Rivers

Rivers

A river is a natural watercourse, usually freshwater, flowing towards an ocean, a lake, a sea, or another river.

Contributors in Rivers

Rivers

dòng hồ bơi

Water bodies; Rivers

Đây là một thủy văn học, là một trải dài của sông hay suối trong đó ở độ sâu nước là trên trung bình và tốc độ nước là khá dưới mức trung bình.

cắt ngân hàng

Water bodies; Rivers

Nó là một tính năng Ball suối. Cắt ngân hàng được tìm thấy phổ biến dọc theo dòng trưởng thành hay vòng vo, chúng nằm bên ngoài của một uốn cong dòng, được biết đến như một quanh co. Họ có hình dạng ...

lạnh plunge

Water bodies; Rivers

Nó là một tính năng tự nhiên landform hydrologic fluvial hoặc một tính năng giải trí xây dựng vườn. Nó là một dòng hồ bơi, hồ, ao nhỏ ở đường kính, nhưng sâu. Họ có thể có đường kính nhỏ bơi được ...

điểm thanh

Water bodies; Rivers

Đây là một tính năng trầm tích của dòng. Điểm thanh được tìm thấy trong sự phong phú trong trưởng thành hay vòng vo suối. Họ đang Quarter có hình dạng và nằm bên trong một uốn cong dòng, đang là rất ...

thời gian tập trung

Water bodies; Rivers

Điều này một khái niệm dùng trong thủy văn để đo lường phản ứng của một lưu vực đến một sự kiện mưa. Nó được định nghĩa là thời gian cần thiết cho nước chảy từ xa nhất chỉ trong một bước ngoặt để các ...

quanh co cắt

Water bodies; Rivers

Điều này xảy ra khi một một uốn cong quanh co trong một dòng sông vi phạm của một kênh chute kết nối hai phần gần nhất của uốn cong. Điều này gây ra dòng chảy từ bỏ quanh co và tiếp tục thẳng ...

Deer Creek

Water bodies; Rivers

Deer Creek là một con sông dài dặm 52.9 ở Maryland mà chảy qua khu vực cảnh quan của Harford County và đổ vào sông Susquehanna, khoảng nửa đường giữa liên tiểu bang 95 cầu và Conowingo ...

Featured blossaries

Chinese Internet term

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms

Most Venomous Animals

Chuyên mục: Science   2 5 Terms