Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography > Professional photography

Professional photography

Professional photography is the occupation of taking pictures and selling them freelance or as part of a contract usually with a publication.

Contributors in Professional photography

Professional photography

chỉ mục đánh dấu

Photography; Professional photography

Tên của một chức năng. Chỉ số có thể được thêm vào khung đã chọn trong phim ghi âm, cho phép người sử dụng để nhảy tới khung đã chọn trong thời gian phát lại và chỉnh sửa. Đây là tên của tính năng ...

hiệu ứng phim

Photography; Professional photography

Hiệu ứng đặc biệt tự động áp dụng cho phim trong chụp. Chỉ đơn giản bằng cách chọn tùy chọn bạn muốn từ trình đơn "Phim hiệu ứng", người dùng có thể tạo ngắn phim lên đến 15 giây dài đó sẽ tự động xử ...

cao chiết

Photography; Professional photography

Một thước đo của sự thay đổi trong góc của một lightwave hoặc sóng khác đi du lịch trong một đường thẳng khi nó đi qua ranh giới giữa hai phương tiện truyền thông khác nhau. "HRI" là viết tắt của ...

Kích thước đính kèm bộ lọc

Photography; Professional photography

Kích thước của các bộ lọc mà có thể được gắn vào ống kính. Trong trường hợp của các bộ lọc thông tư, kích thước được nêu như là đường kính trong mm, các chủ đề tỷ vào nhà ở lọc; chủ đề sân (viết tắt ...

tự động lấy nét với hướng dẫn sử dụng ghi đè

Photography; Professional photography

Một chế độ tập trung được chọn bằng cách sử dụng một chuyển đổi trên ống kính và viết tắt là "M/A". Trong chế độ này, ống kính để được tập trung bằng tay với không tụt hậu thời gian bởi quay vòng tập ...

khoảng cách tập trung

Photography; Professional photography

Khoảng cách mà tại đó các ống kính là tập trung, đo từ mặt phẳng trung tâm, tức là, từ vị trí của các cảm biến phim hoặc hình ảnh bên trong máy ảnh.

góc nhìn

Photography; Professional photography

Bằng cách sử dụng ống kính của các độ dài tiêu cự khác nhau thay đổi kích thước biểu kiến của chủ đề và mức độ cảnh có thể nhìn thấy trong khung. Góc xem (chéo góc xem) là một thước đo mức độ cảnh có ...

Featured blossaries

Russian Politicians

Chuyên mục: Politics   1 20 Terms

4th Grade Spelling Words

Chuyên mục: Arts   2 6 Terms