Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fire safety > Prevention & protection
Prevention & protection
File prevention and protection terms.
Industry: Fire safety
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Prevention & protection
Prevention & protection
đỉnh cao neo
Fire safety; Prevention & protection
Một điểm trên một trở ngại để được thương lượng sử dụng tập tin đính kèm của hệ thống cứu hộ.
phủ định áp lực khí nén conveying hệ thống
Fire safety; Prevention & protection
Một khí nén conveying hệ mà vận tải tài liệu bằng cách sử dụng khí ở áp suất ít hơn trong khí quyển.
lớp phủ dòng chảy
Fire safety; Prevention & protection
Một quá trình mà lớp phủ lỏng thải ra trong tình trạng unatomized từ nguyên, khe cắm hoặc dụng khác lên đối tượng hoặc vật liệu để được phủ một ...
huỳnh quang
Fire safety; Prevention & protection
Một quá trình mà radiant tuôn ra của một số bước sóng hấp thụ và reradiated nonthermally trong khác, bước sóng thường dài.
lớp phủ nhúng
Fire safety; Prevention & protection
Một quá trình mà theo đó các đối tượng hoặc các tài liệu đang đắm mình trong một lớp phủ lỏng.
bức màn Sơn
Fire safety; Prevention & protection
Một quá trình mà theo đó một đối tượng hoặc vật liệu bọc bằng cách gởi nó thông qua một bộ phim theo chiều dọc chảy của chất lỏng.
dispatching
Fire safety; Prevention & protection
Một quá trình mà theo đó một báo động được trả lời tại Trung tâm truyền thông retransmitted để phản ứng khẩn cấp cơ sở (ERFs) hoặc để phản ứng khẩn cấp đơn vị (ERUs) trong lĩnh vực ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers