Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mobile communications > Mobile phones
Mobile phones
Industry: Mobile communications
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Mobile phones
Mobile phones
mạng điện thoại độc lập (ITN)
Mobile communications; Mobile phones
Công ty không liên kết với các công ty điện thoại địa phương.
hiệp hội công nghiệp viễn thông (ITA)
Mobile communications; Mobile phones
Một nhóm thương mại Washington, D.C. phục vụ riêng được cấp phép không dây như hãng hàng không và công ty dầu.
hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IRDA)
Mobile communications; Mobile phones
Một tổ chức thành viên thành lập vào năm 1993 và dành riêng cho phát triển các tiêu chuẩn cho không dây, hồng ngoại truyền hệ thống giữa các máy tính. Với cổng hồng ngoại, một máy tính xách tay hoặc ...
mạch tích hợp thẻ id (ICCID)
Mobile communications; Mobile phones
số sê-ri 19 hoặc 20-chữ số của thẻ SIM.
cơ sở dữ liệu chuyển vùng thông minh (IRDB)
Mobile communications; Mobile phones
Một danh sách các mạng được chấp nhận và không thể chấp nhận cho một điện thoại để đi lang thang với lưu trữ trên thẻ SIM hoặc điện thoại.
nhắn tin tương tác
Mobile communications; Mobile phones
Viết tắt tin nhắn dịch vụ cho phép người dùng gửi tin nhắn chữ số từ thiết bị cầm tay không dây để khác điện thoại di động không dây hoặc địa chỉ email. Nhắn tin tương tác cũng cho phép người dùng ...
nhận dạng thiết bị di động quốc tế (IMEI)
Mobile communications; Mobile phones
Một số 15 chữ số duy nhất phục vụ như là số sê-ri của điện thoại di động GSM. Các IMEI xuất hiện trên nhãn nằm ở mặt sau của điện thoại. Các IMEI tự động lây truyền qua điện thoại khi mạng yêu cầu ...
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Most Venomous Animals
Rita Lapulevel
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers