Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Marketing
Marketing
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marketing
Marketing
phỏng vấn nhóm
Business services; Marketing
Những nhóm nhỏ đại diện cho những bộ phận lớn hơn trong thị trường cho việc nghiên cứu.
dự báo
Business services; Marketing
dùng các phương pháp khác nhau để tiên đoán các sự kiện trong tương lai hoặc bán hàng bằng cách sử dụng những kinh nghiệm trước đây.
quản trị quan hệ với khách hàng (CRM)
Business services; Marketing
bao gồm hoạt động, phân tích và CRM cộng tác, nó cũng là một phương pháp quản lý, tổ chức tạo mối quan hệ với khách hàng bằng cách sử dụng phần mềm.
ma trận Boston
Business services; Marketing
làm một phương pháp đánh đánh giá tổng thể những sản phẩm thương mại do Boston Consulting Group tạo ra. Khái niệm này chia mỗi sản phẩm theo hàng thứ phẩm(thị phần thấp trong sự phát triển thị ...
doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B)
Business services; Marketing
Bán sản phẩm hoặc dịch vụ giữa những doanh nghiệp, trái nghĩa với việc kinh doanh bán hàng cho người tiêu dùng cuối.
Doanh nghiệp với khách hàng (B2C)
Business services; Marketing
Việc bán một sản phẩm hoặc dịch vụ cho người dùng cuối cho mục đích tiêu dùng.
Doanh nghiệp với chính phủ
Business services; Marketing
Việc bán một sản phẩm hoặc dịch vụ cho chính phủ hoặc bất cứ một thực thể nào trong bộ phận kinh tế nhà nước.
Featured blossaries
Sony Mobile Terminology
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers