Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Linguistics
Linguistics
The scientific study of human language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Linguistics
Linguistics
khái niệm chính nguồn
Language; Linguistics
Trong một ẩn dụ chính, các khái niệm mà phục vụ để cấu trúc một khái niệm của mục tiêu chính. Chính nguồn khái niệm là tương đối đơn giản các khía cạnh của kinh nghiệm cảm giác, chẳng hạn như chuyển ...
lược đồ cảm ứng
Language; Linguistics
Tại toàn tinh thần bộ lý thuyết, quá trình theo đó kiến thức cấu trúc như mô hình lý tưởng nhận thức hoặc ngữ nghĩa khung được tuyển dụng để cung cấp một không gian tâm thần với cấu trúc bên ...
mở rộng
Language; Linguistics
Trong hoà trộn giữa lý thuyết, một loại nén trong đó có một mối quan hệ quan trọng tổ chức giữa nhập tại toàn (một mối quan hệ bên ngoài không gian) cho phép tăng để giảm độ phức tạp trong không gian ...
quét
Language; Linguistics
Một khái niệm phát triển nhận thức ngữ Pháp. Liên quan đến làm thế nào các khía cạnh của một cảnh được nhận thức, trực quan hoặc bằng cách khác, và cung cấp cho tăng tới một đại diện khái niệm. Được ...
cảnh giả thuyết mã hóa
Language; Linguistics
Trong xây dựng ngữ pháp (2) giả thuyết rằng nguyên mẫu cho một trường hợp cụ thể của polysemy xây dựng liên quan đến một cảnh lặp lại từ hàng ngày gặp đó được mã hóa bằng cách xây dựng (1). Ví dụ, ...
lược đồ
Language; Linguistics
Lắp ráp một biểu tượng nhìn từ quan điểm của luận án dựa trên việc sử dụng.
perspectival hệ thống
Language; Linguistics
Một trong bốn sơ đồ hệ thống đó tạo thành một phần của hệ thống structuring khái niệm. Các perspectival hệ thống thiết lập một quan điểm mà từ đó những người tham gia và cảnh được xem và liên quan ...