Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Industrial machinery > Laser equipment
Laser equipment
Industry: Industrial machinery
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Laser equipment
Laser equipment
Sợi quang học
Industrial machinery; Laser equipment
Một sợi của thạch anh hay các tài liệu quang học có khả năng truyền ánh sáng dọc theo chiều dài của nó bởi nhiều sự phản ánh nội bộ và phát ra nó vào ...
Bơm quang học
Industrial machinery; Laser equipment
Kích thích của các phương tiện lasing bằng các ứng dụng của ánh sáng chứ không phải là điện xả.
Bức xạ quang
Industrial machinery; Laser equipment
Bức xạ tia cực tím, có thể nhìn thấy và hồng ngoại (1,4 0,35 nm) mà té ngã trong vùng transmittance của mắt người.
Bơm quang học laser
Industrial machinery; Laser equipment
Một loại laser bắt nguồn năng lượng từ một nguồn ánh sáng như một đèn xenon hoặc krypton flashlamp hoặc nguồn laser khác.
Sản lượng Coupler
Industrial machinery; Laser equipment
Gương phản chiếu một phần trong laser khoang cho phép bức xạ của ánh sáng laser.
Sản lượng điện
Industrial machinery; Laser equipment
Năng lượng mỗi giây tính theo Watt được phát ra từ laser ở dạng ánh sáng mạch lạc.