Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Computer > Laptops
Laptops
A personal portable computer that is small enough to use on one's lap.
Industry: Computer
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Laptops
Laptops
bộ điều hợp
Computer; Laptops
Một bảng mạch in cho phép một máy tính cá nhân để sử dụng một thiết bị ngoại vi, chẳng hạn như một ổ đĩa CD-ROM, modem, hay phím điều khiển, mà nó không đã có các kết nối cần thiết, cổng, hoặc bo ...
băng thông
Computer; Laptops
Tốc độ truyền dữ liệu, tỷ lệ bit hoặc thông qua, được đo bằng các bit trên giây (bps).
Featured blossaries
Daniel
0
Terms
7
Bảng chú giải
0
Followers
Glossary for Principles of Macroeconomics/Microeconomics
Chuyên mục: Education 1 20 Terms