Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Insects
Insects
Any of numerous usually small arthropod animals of the class Insecta, having an adult stage characterized by three pairs of legs and a body segmented into head, thorax, and abdomen and usually having two pairs of wings.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Insects
Insects
bộ cánh màng
Animals; Insects
Các thành viên của một đơn đặt hàng lớn của côn trùng (bao gồm cả những con ong, ong bắp cày và kiến) đặc trưng bởi hai cặp của cánh và ở phụ nữ một ovipositor phù hợp cho chua cay, xỏ lỗ, hoặc ...
màu hồng bellied moth
Animals; Insects
Con trưởng bellied hồng thay đổi màu từ màu hồng với nâu. Họ có một đường màu nâu hoặc màu vàng trên bề mặt trên của mỗi cánh. Đường cong forewings trở lên ở đỉnh. mặt dưới của cánh có một đốm màu ...
Thông vỏ cây anobiid
Animals; Insects
Anobiid vỏ cây thông là một hình bầu dục hình bọ cánh cứng với ngắn lông vàng đem lại cho nó một màu nâu đỏ. Cơ thể darkens với tuổi như các sợi lông nhạt dần dần được mòn đi. Cơ thể khá trơn tru mà ...
Featured blossaries
badr tarik
0
Terms
57
Bảng chú giải
2
Followers