Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > General astronomy
General astronomy
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General astronomy
General astronomy
niên kỷ(eon)
Astronomy; General astronomy
Trong thuật ngữ thiên văn học, một đơn vị thời gian tương đương với 1 tỷ năm.
kích thước góc
Astronomy; General astronomy
Góc đối diện bởi một đối tượng trên bầu trời. Ví dụ, kích thước góc của mặt trăng là 30 phút ánh sáng.
bất đẳng hướng
Astronomy; General astronomy
Tình trạng trong đó vũ trụ xuất hiện khác nhau theo các hướng khác nhau.