Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services > Funds
Funds
Industry: Financial services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Funds
Funds
Sai hẹn thanh toán
Financial services; Funds
Là khi một người đi vay không thể trả được lãi hoặc gốc của khoản vay
lệnh
Financial services; Funds
là khi nhận được thông báo của người bán quyền chọn chỉ định bán (trường hợp quyền chọn mua) hoặc chỉ định mua (trường hợp quyền chọn bán) chứng khoán ở một mức giá thực hiện nhất ...
lệnh thực hiện
Financial services; Funds
Là loại lệnh được thực hiện hoặc hoàn thành ví dụ lệnh mua, lệnh bán, lệnh mua FA, bán FA, bán SR, trao đổi...
Số ngày đáo hạn bình quân
Financial services; Funds
Thời gian đáo hạn bình quân của chứng khoán do quỹ hỗ tương nắm giữ Sự thay đổi trong lãi suất có ảnh hưởng lớn đến các quỹ có thời gian bình quân dài ...
Lượng giao dịch bình quân theo ngày
Financial services; Funds
Là thương số giữa tổng số chứng khoán trong 20 ngày giao dịch gần nhất với 20
Rủi ro không thanh toán
Financial services; Funds
Khả năng mà người phát hành trái phiếu không thể thanh toán, như không thể hoàn lại nợ gốc và lãi suất đúng thời hạn. Cũng được gọi là rủi ro tín ...
Giai đoạn phân phối
Financial services; Funds
Là khoảng thời gian giừa ngày công bố cổ tức và ngày chính thức các cổ đông được sở hữu số cổ tức trên. Khoảng thời gian này thường là vài ngày.