Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Electrical equipment > Fuel cell
Fuel cell
Industry: Electrical equipment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fuel cell
Fuel cell
hơi nước
Electrical equipment; Fuel cell
Hơi nước hoặc nước vapour (xem sự khác biệt chính tả), cũng hơi nước, là giai đoạn khí của nước.
nóng đèn
Electrical equipment; Fuel cell
Một bóng đèn mà sản xuất ánh sáng bằng cách kết nối một dòng điện để một dây rất mỏng bên trong một bóng đèn thủy tinh.
Áp suất hơi
Electrical equipment; Fuel cell
Áp suất hơi (hay còn được gọi là áp suất hơi cân bằng hay áp suất hơi bão hòa) là áp suất của hơi trong điều kiện cân bằng với các pha ngưng tụ của ...
Featured blossaries
vhanedelgado
0
Terms
15
Bảng chú giải
7
Followers