Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Energy > Energy trade

Energy trade

Research, market data and analysis for energy trade.

Contributors in Energy trade

Energy trade

công ty điện khu vực (REC)

Energy; Energy trade

Thuật ngữ dùng ở Anh để mô tả nhà sản xuất điện trong các khu vực cụ thể của quận. Đôi khi cũng đề cập đến chủ sở hữu của tài sản truyền.

hết urani

Energy; Energy trade

Urani nơi khảo nghiệm urani-235 là dưới 0 tự nhiên. 711%. Depleted urani là một sản phẩm phụ của quá trình làm giàu.

kết nối

Energy; Energy trade

Tiện nghi kết nối hai hệ thống lưới điện, khí đường ống hoặc kiểm soát khu vực.

hợp đồng cho sự khác biệt

Energy; Energy trade

Trao đổi dầu thô, ràng buộc để đánh giá công bố giá, mà trao đổi nổi nguy cơ ngắn hạn cố định nguy cơ.

ngẫu nhiên đi

Energy; Energy trade

Lý thuyết rằng giá cả thị trường chuyển ngẫu nhiên xung quanh một xu hướng chính, nói cách khác, sự biến động là tùy ý.

joules

Energy; Energy trade

A đo năng lượng tương đương với 1 watt thứ hai.

Joint thực hiện (JI)

Energy; Energy trade

Một đề án UN thiết lập theo nghị định thư Kyoto để cho phép các nước công nghiệp để đầu tư vào dự án giảm phát thải ở các nước công nghiệp khác, để đổi lấy tradable nhà kính khí bù đắp khoản tín dụng ...

Featured blossaries

Khmer Rouge

Chuyên mục: Politics   1 1 Terms

Glossary for Principles of Macroeconomics/Microeconomics

Chuyên mục: Education   1 20 Terms