Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Computer > Desktop PC

Desktop PC

Any personal computing system that is small enough to be used at a desk.

Contributors in Desktop PC

Desktop PC

ứng dụng

Computer; Desktop PC

Một tập hợp các hướng dẫn mà một máy tính sử dụng để thực hiện một tác vụ cụ thể, chẳng hạn như xử lý, kế toán, hoặc quản lý dữ liệu.

cửa sổ

Computer; Desktop PC

Một cửa sổ là một khu vực hình ảnh có chứa một số loại giao diện người dùng.

nút

Computer; Desktop PC

Trong máy tính, một nút (đôi khi được gọi là một nút lệnh hoặc nút) là một yếu tố giao diện người sử dụng cung cấp cho người dùng một cách đơn giản để kích hoạt một sự kiện, như tìm kiếm cho một truy ...

biểu tượng

Computer; Desktop PC

Một hình ảnh trên màn hình máy tính đại diện cho một chức năng máy tính cụ thể.

Hiển thị

Computer; Desktop PC

Làm cho một cuộc triển lãm nổi bật của (cái gì) ở một nơi mà nó có thể dễ dàng nhìn thấy.

Featured blossaries

Bar Drinks

Chuyên mục: Food   1 10 Terms

Most Famous Cultural Monuments Around the World

Chuyên mục: History   5 16 Terms