Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Anthropology > Cultural anthropology

Cultural anthropology

Of or pertaining to the branch of anthropology that examines culture as a scientifically meaningful concept.

Contributors in Cultural anthropology

Cultural anthropology

nhân loại

Anthropology; Cultural anthropology

Một bộ đặc điểm tính cách và xu hướng hành vi mà được chia sẻ bởi một nhóm người.

giả dược

Anthropology; Cultural anthropology

Một vô hại điều trị mà nên không có hiệu lực về bệnh nhân bệnh nhưng thực sự cải thiện tình trạng của mình là kết quả của niềm tin rằng nó sẽ giúp đỡ. Ví dụ, một bác sĩ có thể cung cấp cho bệnh nhân ...

nông nghiệp trồng

Anthropology; Cultural anthropology

Lớn, labor-intensive trang trại chủ yếu sản xuất trái cây, đường, chất xơ, hoặc dầu thực vật sản phẩm cho thị trường quốc tế. Người lao động thường làm việc cho tiền lương rất thấp mà giữ chúng trong ...

reciprocity (hoặc đối ứng trao đổi)

Anthropology; Cultural anthropology

Một mối quan hệ giữa con người liên quan đến một trao đổi lẫn nhau của quà tặng của hàng hoá, dịch vụ, hoặc đãi. Inherent trong đối ứng món quà cho là nghĩa vụ phải trả lại một món quà trong một cách ...

phân phối lại (hoặc trao đổi redistributive)

Anthropology; Cultural anthropology

Một cuộc trao đổi kinh tế nhằm phân phối sự giàu có một xã hội một cách khác nhau hơn là tồn tại hiện nay. Trong thế giới phương Tây, hệ thống thuế thu nhập từ thiện và tiến bộ là những ví dụ của ...

sai lầm pháp lý

Anthropology; Cultural anthropology

Một tội phạm chống lại các cá nhân hoặc tài sản của họ chứ không phải chống lại xã hội như một toàn thể. Trong xã hội phương Tây hiện đại, torts được giải quyết trong vụ án dân sự chứ không phải là ...

truyền thống theo định hướng cá tính

Anthropology; Cultural anthropology

Một cá tính mà có sự nhấn mạnh mạnh về làm việc theo cùng một cách mà họ đã luôn luôn được thực hiện. Cá nhân với điều này loại cá nhân là ít có khả năng để thử những điều mới và để tìm kiếm những ...

Featured blossaries

Forex Jargon

Chuyên mục: Business   2 19 Terms

Greek Mythology

Chuyên mục: History   1 20 Terms