Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Cruise

Cruise

A ship that is massive enough to establish a vacation resort.

Contributors in Cruise

Cruise

Sự đắm tàu

Travel; Cruise

Sự phá hủy các con tàu trên biển, phá hủy động cơ hay các loại thiết bị khác

nơi nghỉ mát

Travel; Cruise

điểm đến công cộng cho những ngày nghỉ lễ hay vui chơi, thường là dành cho những mục đích đặc biệt.

tiền yen

Travel; Cruise

Là tên loại tiền tệ chính thống của Nhật Bản, đây là loại tiền tệ thông dụng thứ 3 trên thị trường ngoại hối chỉ sau đồng đô la mỹ là bảng anh

nhà trọ dành cho du khách trẻ

Travel; Cruise

nơi trọ rẻ tiền dành cho các du khách trẻ.

du thuyền

Travel; Cruise

tàu buồm có kích cỡ trung bình được trang bị cho du ngoạn hay đua

đệm bằng sợi kim loại

Travel; Cruise

giường nệm đàn hồi hoặc làm bằng dây đan xen hoặc vòng với nhau trong nhiều cách khác nhau.

Yurt

Travel; Cruise

một chiếc lều tròn bằng nỉ hoặc da trên một khung gấp được, được sử dụng bởi những người du mục ở Mông Cổ, Siberia, và Thổ Nhĩ Kỳ.

Featured blossaries

Individual Retirement Account (IRA)

Chuyên mục: Education   1 5 Terms

Glossary of environmental education

Chuyên mục: Education   1 41 Terms