Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Travel > Cruise
Cruise
A ship that is massive enough to establish a vacation resort.
Industry: Travel
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cruise
Cruise
Sự đắm tàu
Travel; Cruise
Sự phá hủy các con tàu trên biển, phá hủy động cơ hay các loại thiết bị khác
nơi nghỉ mát
Travel; Cruise
điểm đến công cộng cho những ngày nghỉ lễ hay vui chơi, thường là dành cho những mục đích đặc biệt.
đệm bằng sợi kim loại
Travel; Cruise
giường nệm đàn hồi hoặc làm bằng dây đan xen hoặc vòng với nhau trong nhiều cách khác nhau.
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
Individual Retirement Account (IRA)
Chuyên mục: Education 1 5 Terms
zblagojevic
0
Terms
5
Bảng chú giải
2
Followers
Glossary of environmental education
Chuyên mục: Education 1 41 Terms