Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Legal services > Courts
Courts
Industry: Legal services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Courts
Courts
giải quyết tranh chấp thay thế
Legal services; Courts
Giải quyết tranh chấp mà không có một phiên tòa đầy đủ, chính thức. Phương pháp bao gồm buổi hòa giải, hòa giải, trọng tài, và giải quyết, trong số những người ...
theo luật định nghiên cứu
Legal services; Courts
Nghiên cứu của pháp luật ban hành bởi một nhà nước hay Hoa Kỳ.
chủ đề nghiên cứu
Legal services; Courts
Nghiên cứu vấn đề bằng cách xác định tất cả các luật liên quan đến vấn đề đó bằng cách tìm tất cả mọi thứ về đề tài này.
quy chế
Legal services; Courts
Quy định hay luật được thông qua bởi một hiệp hội hoặc công ty cổ phần chi phối hành động của mình.
đồng thời câu
Legal services; Courts
Câu cho nhiều hơn một tội phạm mà phải được phục vụ tại cùng một thời gian, hơn là một sau khi khác.
tích lũy câu
Legal services; Courts
Câu cho hai hoặc nhiều tội phạm để chạy liên tiếp, chứ không phải là đồng thời.
người thụ hưởng
Legal services; Courts
Ai đó tên là để nhận được tài sản hoặc lợi ích trong một di chúc. Trong một niềm tin, một người đang nhận được lợi ích từ sự tin tưởng.