Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Convention > Conferences
Conferences
Referring to any meeting of people to discuss a particular topic.
Industry: Convention
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Conferences
Conferences
báo chí kit
Convention; Conferences
Một tập hợp các bản ghi công khai bao gồm: 1) cần thiết dữ liệu về cuộc họp, chẳng hạn như chương trình nghị sự, historical dữ liệu, khách loa, sự kiện đặc biệt, vv bất động sản, ví dụ như hình ảnh, ...
nhóm làm việc
Convention; Conferences
1) Một cuộc họp mà những người tham gia tìm hiểu về một chủ đề cụ thể bằng phương tiện của ứng dụng thực tế 'hands-on' với chủ đề đó. 2) A họp mà những người tham gia thảo luận về một chủ đề cụ thể, ...
run-through
Convention; Conferences
Một diễn tập hoàn chỉnh bao gồm tất cả các yếu tố sản xuất sự kiện, như bài thuyết trình, biểu diễn, âm nhạc hay giải trí, ánh sáng, khía cạnh nghe nhìn và kỹ ...
dịch vụ/sản phẩm kết hợp
Convention; Conferences
Một doanh nghiệp, trong khi liên quan đến dịch vụ và sản phẩm, nơi chất lượng dịch vụ là thường nhiều hơn nữa quan trọng hơn các sản phẩm nhận được. Ví dụ về các loại dịch vụ sẽ là: dịch vụ nhà thầu, ...
ra bên ngoài nhà điều hành
Convention; Conferences
Một công ty mất nhóm từ một cho thành phố hoặc nước để thành phố hoặc quốc gia khác.
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers