Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services > Commodity exchange

Commodity exchange

Contributors in Commodity exchange

Commodity exchange

tầng môi giới (FB)

Financial services; Commodity exchange

Một cá nhân thực hiện các đơn đặt hàng cho việc mua hoặc bán bất kỳ hàng hóa tương lai hoặc tùy chọn hợp đồng trên bất kỳ trường hợp đồng cho bất kỳ người nào ...

sàn thương nhân (FT)

Financial services; Commodity exchange

Một cá nhân thực hiện các giao dịch để mua hoặc bán bất kỳ hàng hóa tương lai hoặc tùy chọn hợp đồng trên bất kỳ trường hợp đồng cho tài khoản riêng của cá ...

liên quan đến người (AP)

Financial services; Commodity exchange

Một cá nhân chào đơn đặt hàng, khách hàng hoặc khách hàng tiền (hoặc người giám sát người thực hiện nhiệm vụ như vậy) thay mặt cho một tương lai Ủy ban thương gia, một nhà môi giới giới thiệu, một cố ...

Globex

Financial services; Commodity exchange

Một hệ thống thương mại điện tử quốc tế cho tương lai và các tùy chọn cho phép tham gia trao đổi danh sách sản phẩm của họ cho các giao dịch sau khi đóng outcry mở trao đổi giờ giao dịch. Phát triển ...

ngoài trời hàng hóa

Financial services; Commodity exchange

Một đầu tư tin tưởng, cung cấp thông hoặc các hình thức tương tự của doanh nghiệp hoạt động cho các mục đích thương mại hàng hóa tương lai hoặc tùy chọn hợp ...

thị trường đặt hàng

Financial services; Commodity exchange

Một đơn đặt hàng để mua hoặc bán một hợp đồng tương lai giá bất cứ điều gì là có thể đạt được tại thời điểm nó được nhập vào trong vòng hoặc hố. Xem tại-The-thị ...

tại thị trường

Financial services; Commodity exchange

Một đơn đặt hàng để mua hoặc bán một hợp đồng tương lai giá bất cứ điều gì là có thể đạt được khi bộ đạt sàn giao dịch. Cũng được gọi là một trật tự thị ...

Featured blossaries

Gemstones

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Popular African Musicians

Chuyên mục: Arts   1 15 Terms