Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Medical devices > Cardiac supplies

Cardiac supplies

Cardiac supplies are tools used for medical procedures relating to the heart.

Contributors in Cardiac supplies

Cardiac supplies

thiết bị siêu âm Doppler

Medical devices; Cardiac supplies

Một thử nghiệm noninvasive sử dụng sóng âm thanh để đánh giá lưu lượng máu trong tim hay mạch máu.

kép-buồng pacing

Medical devices; Cardiac supplies

Tốc độ và/hoặc cảm giác trong đúng Nhĩ và tâm thất bên phải. Xem thêm sứ giả hoà bình, dual-buồng.

lớn (echo)

Medical devices; Cardiac supplies

Một thử nghiệm không xâm hại mà ghi lại một hình ảnh âm thanh wave của trái tim và cung cấp thông tin về các van tim và chức năng của bức tường cơ bắp của trái tim. Kiểm tra một echo cũng có thể đo ...

bệnh tiểu đường

Medical devices; Cardiac supplies

Một căn bệnh mà cơ thể không sản xuất hoặc đúng cách sử dụng insulin. Insulin là cần thiết để chuyển đổi đường và tinh bột vào năng lượng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Đầy đủ tên cho tình ...

chẩn đoán

Medical devices; Cardiac supplies

Thông tin thu thập bằng một sử máy khử rung tim (ICD) hoặc sứ giả hoà bình để đánh giá tình trạng của bệnh nhân một nhịp điệu, xác minh hệ thống hoạt động, hoặc đảm bảo cung cấp phương pháp điều trị ...

Máy khử rung tim

Medical devices; Cardiac supplies

Một thiết bị mà cung cấp một cú sốc điện để ngăn chặn heartbeats cực kỳ nhanh chóng và không đều và trở về Trung tâm nhịp điệu bình thường. Có thể được bên ngoài hoặc cấy ghép trong cơ ...

deoxygenated máu

Medical devices; Cardiac supplies

Máu thấp trong oxy trở về từ các mô cơ thể để trái tim cho lưu thông thông qua phổi, nơi nó trở thành ôxy.

Featured blossaries

Famous Novels

Chuyên mục: Literature   6 20 Terms

Business Analyst Glossary by BACafé

Chuyên mục: Technology   1 2 Terms