Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business administration > Business management
Business management
General business management terms encompassing inventory management, security management, financial administration, business planning, and management services for all enterprise-wide information systems.
Industry: Business administration
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Business management
Business management
mặc cả hội nhập
Business administration; Business management
Một hình thức mặc cả mà mục tiêu là để đạt được một kết quả mà cả hai bên đạt được. Có nghĩa là, nỗ lực để tổ chức một tình huống ...
tiêu thụ dễ thấy
Business administration; Business management
Một hình thức mua hành vi trong đó một người tiêu dùng đẻ yêu cầu bồi thường để các thành viên của nhóm tình trạng kinh tế-xã hội cao nhất bằng cách hiển thị các sản phẩm thường liên kết với nhóm đó, ...
đền bù tiêu thụ
Business administration; Business management
Một hình thức mua các hành vi ở những người tình trạng kinh tế xã hội thấp (SES), và có thu nhập tương đối ít dùng một lần, có thể chi tiêu một tỷ lệ lớn hơn nhiều mà thu nhập hơn người cao SES trên ...
programed học
Business administration; Business management
Một hình thức học tập liên quan đến một hệ thống tự giảng dạy, dựa trên lạnh, nơi một nhiệm vụ để được làm chủ được chia thành các bước nhỏ. Chủ đề được đưa ra thông tin phản hồi về làm chủ của mình ...
impersonality
Business administration; Business management
Một hình thức quản lý là cơ khí cách tiếp cận và thiếu sự tham gia cá nhân của một sự nhấn mạnh quan hệ con người.
quản lý bởi ngoại lệ
Business administration; Business management
Một hình thức kiểm soát quản lý yêu cầu cấp dưới để thông báo cho giám sát viên chỉ khi một cái gì đó sẽ xảy ra đó là đủ đặc biệt để yêu cầu sự chú ý của ...
tăng trưởng dân số phân đoạn
Business administration; Business management
Một hình thức phân khúc thị trường mà đề với những cách của phân loại thống kê tất cả các cư dân trong một dân số quốc gia. Quan trọng nhất hình thức của phân khúc đối với nhà tiếp thị thường được ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers