Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Trocaz Pigeon
Animals; Birds
Trocaz Pigeon, Madeira Laurel Pigeon hoặc động Long Pigeon (Columba trocaz) là một pigeon là loài đặc hữu của hòn đảo Madeira.
Con vẹt màu vàng dưới sự lãnh đạo
Animals; Birds
Đứng đầu vàng Amazon (Amazona oratrix), còn được gọi là vàng, đứng đầu con vẹt và màu vàng đôi đứng đầu Amazon, là một nguy cơ tuyệt chủng amazon vẹt của Mexico và miền bắc Trung ...
Canary cánh Parakeet
Animals; Birds
Ngan cánh trắng Parakeet (Brotogeris versicolurus), còn được gọi là Parakeet Canary cánh, là một con vẹt nhỏ bản địa của lưu vực Amazon sông từ đông nam Colombia đến cửa sông tại Brazil. Caged chim ...
Bìm bịp mày trắng
Animals; Birds
Bìm bịp mày trắng (Centropus superciliosus) là một loài chim cu thuộc họ Cuculidae. Loài này có ở châu Phi cận Sahara.
Châu á cấm Owlet
Animals; Birds
Các châu á cấm Owlet (Glaucidium cuculoides) là một loài đúng cú, cư trú tại miền bắc Nam Á và đông nam châu Á.
Nâu Hawk Owl
Animals; Birds
The Owl Hawk Brown, Ninox scutulata, là an owl là một nhà lai tạo cư dân ở Nam Á từ Ấn Độ và Sri Lanka đông Tây Indonesia và miền Nam Trung Quốc.
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers