Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Biology; Biotechnology > Biochemistry

Biochemistry

The scientific study of the chemistry of living matter.

Contributors in Biochemistry

Biochemistry

chất dinh dưỡng

Biology; Biochemistry

Một chất, chẳng hạn như protein hoặc khoáng vật, sinh vật cần cho sự phát triển thích hợp và sức khỏe tốt.

dinh dưỡng

Biology; Biochemistry

Quá trình mà theo đó vật sống mất trong thực phẩm và sử dụng chất dinh dưỡng, được gọi là dinh dưỡng.

melanin

Biology; Biochemistry

Một tối hợp chất hóa học cung cấp cho màu da, tóc, vảy, lông và mắt của động vật.

Hóa sinh

Biology; Biochemistry

Các phân tử được sử dụng để mua những thứ được sản xuất bằng cách nghiên cứu.

nội tiết tố

Biology; Biochemistry

Một hợp chất hóa học sản xuất trong một tuyến và sau đó tiến hành để một phần khác của cơ thể bằng máu.

Featured blossaries

25 Apps That Will Save You Lots of Money

Chuyên mục: Technology   1 25 Terms

Parkour

Chuyên mục: Sports   1 10 Terms