Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Animal feed

Animal feed

Of or relating to the food products given to farmed animals.

Contributors in Animal feed

Animal feed

axit chất tẩy rửa không hòa tan nitơ (ADIN)

Agriculture; Animal feed

Một biện pháp của nitơ còn lại trong các dư lượng sợi chất tẩy rửa axit của một mẫu nguồn cấp dữ liệu. Thường được coi là một chỉ báo của thiệt hại nhiệt có thể xảy ra trong thời gian lưu trữ hoặc xử ...

axit chất tẩy rửa sợi (ADF)

Agriculture; Animal feed

Phần xơ, ít nhất là tiêu hóa của thỏa. ADF bao gồm các bộ phận cao không tiêu của thức ăn gia súc, trong đó có hình thức lignin, cellulose, silica và không hòa tan của ...

Bếp đun nấu

Agriculture; Animal feed

Bếp được sử dụng trong aquafeeds để di chuyển/nấu ăn nguồn cấp dữ liệu để hỗ trợ với nước ổn định thông qua tinh bột gelatinisation.

phân tích hóa học thông thường

Agriculture; Animal feed

Phòng thí nghiệm truyền thống phương pháp được sử dụng để phân tích mẫu nguồn cấp dữ liệu liên quan đến hóa chất khác nhau, sấy khô, đốt cháy các thủ tục để xác định các thành phần hóa học chính ...

Van điều khiển

Agriculture; Animal feed

Thiết bị kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hay khí.

lúa mạch

Agriculture; Animal feed

Một cây trồng ngũ cốc phát triển chủ yếu cho malting và như là một thức ăn chăn nuôi.

suất ăn cân bằng

Agriculture; Animal feed

Phải được cân bằng một suất ăn phải chứa 5 yếu tố cần thiết - nước, protein, năng lượng, vitamin và khoáng chất trong số tiền thích hợp và tỷ lệ cho loài đang được cho ...

Featured blossaries

Greek Landscape: Rivers and Lakes

Chuyên mục: Geography   1 20 Terms

Pokédex

Chuyên mục: Animals   1 40 Terms