Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation > Aircraft
Aircraft
Any machine or device that is capable of atmospheric flight either by buoyancy or by the movement of air over its surfaces.
Industry: Aviation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Aircraft
Aircraft
Airbus 380
Aviation; Aircraft
Một máy bay chở khách hai tầng, thân rộng, 4 động cơ phản lực được sản xuất bởi các công ty châu Âu Airbus, một công ty con của EADS. Nó là máy bay dân dụng chở khách lớn nhất của thế giới, và do ...
xạ thủ (air gunner)
Military; Aircraft
Xạ thủ là thành viên của một phi hành đoàn. có trách nhiệm vận hành các loại súng máy hoặc súng tự động gắn trên máy bay.
sĩ quan quản lý khí tài
Military; Aircraft
Sĩ quan quản lý khí tài kết hợp chặt chẽ với phi công để cùng đảm bảo tính hiệu quả, cảnh giác cao và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của đội bay.
VOR kiểm tra cơ sở (VỌT)
Aviation; Aircraft
Một cơ sở mặt đất mà phát ra một tín hiệu thử nghiệm để kiểm tra độ chính xác nhận VOR. Một số VOTs có sẵn cho người dùng trong khi trên máy bay, trong khi những người khác được giới hạn chỉ sử dụng ...
Featured blossaries
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers