Home > Terms > Filipino (TL) > abroger..

abroger..

abrogate (abrogation), from rogare=in Latin is 'request''

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Catholic church

kapulungang pansimbahan

Isang pulong ng mga bishops ng isang ng iglesiya lalawigan o tirahan ng punong ama (o kahit na mula sa buong mundo, e. G- , Kapulungang pansimbahan ng ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Top 15 Most Beautiful Buildings Around The World

Chuyên mục: Arts   1 7 Terms

Abenomics

Chuyên mục: Politics   1 3 Terms