Home > Terms > Serbian (SR) > провера чињеница

провера чињеница

Коришћење претраживача да се брзо провери исправност захтева направљених у штампи.

0
  • Loại từ: verb
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Aleksandar Dimitrijević
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Tourist attractions

Риокан

Риокан је врста традиционалне јапанске гостионице која потиче из Едо периода (1603-1868), када су такве кафане служиле путнике дуж јапанских ...

Người đóng góp

Featured blossaries

List of highest grossing films

Chuyên mục: Engineering   1 3 Terms

Corporate Social Responsibility CSR

Chuyên mục: Business   2 11 Terms