Home > Terms > Macedonian (MK) > оптоварување

оптоварување

Кал-товар е тежината на кал по единица површина.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Glosario IMTA
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Environment
  • Category:
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Fish

задоволувачка ајкула

Задоволувачката ајкула е вторта по големина ајкула, која живее во водите на Источно-Северен Пацифик. Задоволувачката ајкула го доби своето име, ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Photograpy Framing

Chuyên mục: Arts   1 55 Terms

East African Cuisine

Chuyên mục: Food   1 15 Terms