Home > Terms > Macedonian (MK) > Бришење

Бришење

1. Уништи крајно,трајно; избришe.

2. Причина да стане невидлив или неопределе, искоренето

0
  • Loại từ: verb
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: SAT vocabulary
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Grains

rigatoni (ригатони)

Големи ребрести (жлебовани), цилиндрични тестенини што се сечени во сегменти околу 2-3 инчи во должина.

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

The North Face 2015 Collection

Chuyên mục: Travel   6 20 Terms

issues in Northeast Asia

Chuyên mục: Politics   1 8 Terms

Browers Terms By Category