Home > Terms > Macedonian (MK) > Во Biskit - крекери

Во Biskit - крекери

А линијата на снек крекери произведени од Nabisco. Првично објавен во Австралија во 1968 година, линија оттогаш расте за да бидат достапни на меѓународно ниво.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Baked goods
  • Category: Cookies
  • Company: Nabisco
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ane.red
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Water bodies Category: Lakes

езеро Њаса

An African Great Lake and the southernmost lake in the Great Rift Valley system of East Africa. This lake,('''the third largest in Africa and the ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Emily Griffin

Chuyên mục: Literature   1 4 Terms

Forex

Chuyên mục: Business   1 18 Terms

Browers Terms By Category